Bước tới nội dung

𦘧

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𦘧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𦘧 U+26627, 𦘧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-26627
𦘦
[U+26626]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦘨
[U+26628]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “聿 13” ghi đè từ khóa trước, “广36”.
𦘧 viết theo chữ quốc ngữ

vẻ, vẽ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.