Bước tới nội dung

𪜀

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪜀

Chữ Hán

[sửa]



𪜀 U+2A700, 𪜀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A700
[unassigned: U+2A6E0–U+2A6FF]
𪛟
[U+2A6DF]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪜁
[U+2A701]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 02” ghi đè từ khóa trước, “广86”.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𪜀 viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.