Bước tới nội dung

𪜁

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪜁

Chữ Hán

[sửa]



𪜁 U+2A701, 𪜁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A701
𪜀
[U+2A700]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪜂
[U+2A702]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 02” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Từ nguyên

[sửa]

Dạng cổ đại của .

Nghĩa

[sửa]

𪜁

  1. Để giết, giết mổ.
  2. Để chặt đầu.
  3. Để giảm, cắt giảm.
  4. Để .
  5. Để gửi quân đội đến đàn áp, tấn công.
  6. Để loại bỏ, lấy đi.
  7. Để làm hỏng, gây hại, gây nguy hiểm.
  8. Để đánh bại, ngăn chặn.
  9. Để chỉ trích, đổ lỗi.
  10. Đất sườn núi.
  11. Để khoe khoang về (bản thân), phô trương.
  12. Một họ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𪜁 viết theo chữ quốc ngữ

phạt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.