Bước tới nội dung

𪵯

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪵯

Chữ Hán

[sửa]
𪵯 U+2AD6F, 𪵯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AD6F
𪵮
[U+2AD6E]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪵰
[U+2AD70]

Tra cứu

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𪵯 viết theo chữ quốc ngữ

làm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Động từ

[sửa]

𪵯

  1. Dạng thay thế của (Dạng Nôm của làm.)