Bước tới nội dung

𫖂

Từ điển mở Wiktionary

𫖂 U+2B582, 𫖂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B582
𫖁
[U+2B581]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫖃
[U+2B583]

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𫖂 (nả)

  1. Dạng Nôm Tày của nả (mặt).

Tham khảo

[sửa]
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội