Bước tới nội dung

𬏝

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𬏝

Chữ Hán

[sửa]

𬏝 U+2C3DD, 𬏝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C3DD
𬏜
[U+2C3DC]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬏞
[U+2C3DE]

Tra cứu

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𬏝 viết theo chữ quốc ngữ

ngày

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Danh từ

[sửa]

𬏝

  1. Dạng thay thế của 𣈜 (Dạng Nôm của ngày.)