Bước tới nội dung

𬖾

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

𬖾 U+2C5BE, 𬖾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C5BE
𬖽
[U+2C5BD]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬖿
[U+2C5BF]

Tra cứu

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𬖾 viết theo chữ quốc ngữ

phở

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.