𮦘

Từ điển mở Wiktionary

𮦘 U+2E998, 𮦘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E998
𮦗
[U+2E997]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮦙
[U+2E999]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

𮦘 (phôn)

  1. Dạng Nôm Tày của phôn (mưa).

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội