𮨭

Từ điển mở Wiktionary

𮨭 U+2EA2D, 𮨭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2EA2D
𮨬
[U+2EA2C]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮨮
[U+2EA2E]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

𮨭 (lồm)

  1. Dạng Nôm Tày của lồm (gió).

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội