Bước tới nội dung

𰄝

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𰄝

Chữ Hán

[sửa]

𰄝 U+3011D, 𰄝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3011D
𰄜
[U+3011C]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰄞
[U+3011E]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

𰄝

Để biết cách phát âm và định nghĩa của 𰄝 – xem .
(Ký tự này là dạng giản thể của ).

Tham khảo

[sửa]