Bước tới nội dung

𰄝

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𰄝

Chữ Hán

[sửa]

𰄝 U+3011D, 𰄝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3011D
𰄜
[U+3011C]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰄞
[U+3011E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 03” ghi đè từ khóa trước, “𰄝”.


Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

𰄝 Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]