𱮆
Giao diện
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]𱮆 (bộ thủ Khang Hi 94, 犬+8, 11 nét, hình thái ⿰犭初)
Tham khảo
[sửa]- Dữ liệu Unihan: U+31B86
Tiếng Tày
[sửa]Danh từ
[sửa]𱮆 (sưa)
- 芭𬙖边氣𱮆
- Bâư tẩư vần khỉ sưa
- Lá bên dưới bị dây phân hổ.
Tham khảo
[sửa]- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension H
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with non-redundant manual script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Ký tự chữ Hán không có canj
- Mục từ tiếng Tày
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tày
- tiếng Tày entries with incorrect language header
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old