Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Ngôn ngữ
Ở Wiktionary này, các liên kết giữa ngôn ngữ nằm ở đầu trang, đối diện với tiêu đề bài viết.
Đi tới đầu trang
.
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
1 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng”
Thể loại này chứa 144 trang sau, trên tổng số 144 trang.
A
a
a dè
a lùa
a rối
a sloi
an phận
ảng
Ă
ăm pha
ắng
ăng ắc
B
bát
bên
bi bốc
bjắc bjoi
bo
bứa
C
cải
cản
cảo
cay
cáy
cằm xam
cắp
câu
cấu
chai na̱n
cháng
chang hả
chắm ché
chẳm chỉ
chó ché
chô̱m
cò loa̱i
cúa
D
dác
dàu
dàu dít
dăm
doan ma̱o
dự
dựt dựt
Đ
đẳm
đây
đây đứa
đén
điếp
đoạn
đướn
F
fạ mà
Fan
fấn
H
hạp mi̱nh
hăm
K
khai khỉ
khẻo
khên khoỏng
khỏi
khộc khạc
không
khúc
khửn lồng
khương
L
láng pá
le̱
lẻo lít
lịp
lường
M
mạ
mạ điềng
mây
mi̱nh
mi̱nh rì
moòng khoòng
Mỵ
N
nà
nào
náu
nầy nuột
ngay
ngư̱ nga̱
nha̱y
nhắc nhau
nhoòng
ni̱
ni tả
O
ò
ọ
Ọ
oóc
P
pác nắc
pắc
pậu
pết
phjắc
pôm
pô̱m
pửa
Q
quảng thếnh
quảng xoác
quây quảng
R
rổi nỏ
S
slấc
slấc dạc
sloáng
slung
slút
slư
T
ta̱
tại
ta̱i
tài ngào
tă̱m te̱
tăn
tha vằn
thỏ
ti̱ fuông
tin fạ
tiu
to̱n
tọt
tua cúa
tụp
U
ụ
Ụ
Ư
Ư
X
xa
xạ
xoòng hà
xọt chỏ
丨
𱍰
乙
𪜚
人
𱎚
𠇕
𫢍
價
冖
冗唯
力
务
𪟦
十
南
口
𠳨
喑
㗂
夕
多
鳥
𫛰寮
Thể loại
:
Định nghĩa mục từ
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn