𱺵

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]


𱺵 U+31EB5, 𱺵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-31EB5
𱺴
[U+31EB4]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱺶
[U+31EB6]

𱺵 (bộ thủ Khang Hi 122, +3, 8 nét, hình thái𪜀)

Ký tự dẫn xuất[sửa]

𱱂, 𱦶, 𬎷, 𪣰, 𬏘, 𡄀, 𲉤

Tham khảo[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Nguồn gốc ký tự[sửa]

Dạng giản thể của .[1]

𱺵: Âm Nôm: [2]

Động từ[sửa]

𱺵

Chữ trong Bướm Hoa Tân Truyện.[3]
  1. Dạng thay thế của (Dạng Nôm của .)

Tham khảo[sửa]