Bước tới nội dung

𱺵

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

𱺵 U+31EB5, 𱺵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-31EB5
𱺴
[U+31EB4]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱺶
[U+31EB6]

𱺵 (bộ thủ Khang Hi 122, +3, 8 nét, hình thái𪜀)

Ký tự dẫn xuất

[sửa]

𱱂, 𱦶, 𬎷, 𪣰, 𬏘, 𡄀, 𲉤

Tham khảo

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Nguồn gốc ký tự

[sửa]

Dạng giản thể của .[1]

𱺵: Âm Nôm: [2]

Động từ

[sửa]

𱺵

Chữ trong Bướm Hoa Tân Truyện.[3]
  1. Dạng thay thế của (Dạng Nôm của .)
    • 1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)[3], xuất bản 1902, dòng 16:
      (Thuý)(Kiều)𱺵()(chị)(em)𱺵()(Thuý)(Vân)
    • 1916, “Bướm Hoa Tân Truyện II”, trong chunom.org[4]:
      拯𱺵涅𥒥派鐄麻催
      chẳng nát đá phai vàng mà thôi

Tham khảo

[sửa]