𱺵
Giao diện
Chữ Hán
[sửa]
|
𱺵 (bộ thủ Khang Hi 122, 网+3, 8 nét, hình thái ⿱罒𪜀)
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Dữ liệu Unihan: U+31EB5
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Nguồn gốc ký tự
[sửa]Động từ
[sửa]𱺵
- Dạng thay thế của 羅 (“Dạng Nôm của là.”)
- 1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)[3], xuất bản 1902, dòng 16:
翠 翹 𱺵 姉 㛪 𱺵 翠 雲
- 1916, “Bướm Hoa Tân Truyện II”, trong chunom.org[4]:
- 拯𱺵涅𥒥派鐄麻催
- chẳng là nát đá phai vàng mà thôi
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Character boxes with images
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension H
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with non-redundant manual script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Ký tự chữ Hán không có canj
- Mục từ chữ Nôm
- Động từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Biến thể ký tựtiếng Việt