Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7F85, 羅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F85

[U+7F84]
CJK Unified Ideographs
[U+7F86]
U+F90F, 羅
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F90F

[U+F90E]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F910]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

  1. Lưới bắt chim.

Danh từ riêng

  1. Tên một họ.
    / Luó Guànzhōng ― La Quán Trung (tác giả của Tam Quốc Diễn Nghĩa)

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

la,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
laː˧˧ la̤ː˨˩laː˧˥ laː˧˧laː˧˧ laː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
laː˧˥ laː˧˧laː˧˥˧ laː˧˧