羅
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 羅 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 라, 나
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
Âm thanh (tập tin)
Danh từ
羅
Danh từ riêng
羅
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 羅 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| laː˧˧ la̤ː˨˩ | laː˧˥ laː˧˧ | laː˧˧ laː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| laː˧˥ laː˧˧ | laː˧˥˧ laː˧˧ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết Unspecified
- Chữ Hán 19 nét
- Chữ Hán bộ 网 + 14 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt