Bước tới nội dung

-ology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.lə.dʒi/

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ -logy, từ tiếng Latinh -logia, từ tiếng Hy Lạp -λογία.

Hậu tố

[sửa]

-ology

  1. Xem -logy
  2. (Hài hước) Gắn vào từ tiếng Anh thường để tạo ra tên của một môn học (có thể không tồn tại).