tiếng Latinh

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ laː˧˧ tïŋ˧˧tiə̰ŋ˩˧ laː˧˥ tïn˧˥tiəŋ˧˥ laː˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ laː˧˥ tïŋ˧˥tiə̰ŋ˩˧ laː˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Thống kê Wiktionary' not found.

Danh từ[sửa]

tiếng Latinh

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
  1. Một ngôn ngữ thuộc Ngữ hệ Ấn-Âu, được dùng ban đầu ở Latium, vùng xung quanh thành phố La Mã