môn học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mon˧˧ ha̰ʔwk˨˩moŋ˧˥ ha̰wk˨˨moŋ˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mon˧˥ hawk˨˨mon˧˥ ha̰wk˨˨mon˧˥˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

môn học

  1. Bộ phận của chương trình học bao gồm những tri thức về một khoa học nhất định.
    Các môn học trong nhà trường.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]