Abakatt
Tiếng Hunsrik[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Bồ Đào Nha Brasil abacate < tiếng Nahuatl āhuacatl (“tinh hoàn; quả bơ”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Abakatt gc (số nhiều Abakatte)
- Quả bơ.
- Die Abakatte sin schun zeidich.
- Những quả bơ đã chín rồi.
Từ dẫn xuất[sửa]
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hunsrik
- Từ tiếng Hunsrik vay mượn tiếng Bồ Đào Nha Brasil
- Từ tiếng Hunsrik gốc Bồ Đào Nha Brasil
- Từ tiếng Hunsrik gốc Nahuatl
- Từ tiếng Hunsrik có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Hunsrik có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hunsrik
- tiếng Hunsrik entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hunsrik
- Định nghĩa mục từ tiếng Hunsrik có ví dụ cách sử dụng
- Trái cây/Tiếng Hunsrik