Béjaïa
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp Béjaïa
Danh từ riêng
[sửa]Béjaïa
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ả Rập بِجَايَة (bijāya).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Béjaïa gc
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Anh vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Anh gốc Pháp
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Từ tiếng Anh đánh vần với Ï
- Từ tiếng Anh đánh vần với É
- tiếng Anh terms spelled with ◌́
- tiếng Anh terms spelled with ◌̈
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thành phố của Algeria/Tiếng Anh
- Tỉnh của Algeria/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Pháp gốc Ả Rập
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Thành phố của Algeria/Tiếng Pháp