|
Dạng bất định
|
|
Dạng xác định
|
số
|
|
không phải số (số nhiều)
|
số ít
|
|
số nhiều
|
không trang trọng
|
|
|
abs.
|
asm-noun-oটো {{{1}}}
|
|
asm-noun-oটোটো {{{1}}}tü
|
asm-noun-oটোকেইটা {{{1}}}keita
|
asm-noun-oটোবোৰ {{{1}}}bür
|
asm-noun-oটোবিলাক {{{1}}}bilak
|
erg.
|
asm-noun-oটোে {{{1}}}e
|
asm-noun-oটোটোৱে {{{1}}}tüe
|
asm-noun-oটোকেইটাই {{{1}}}keitai
|
asm-noun-oটোবোৰে {{{1}}}büre
|
asm-noun-oটোবিলাকে {{{1}}}bilake
|
acc.
|
asm-noun-oটোক {{{1}}}ok
|
asm-noun-oটোটোক {{{1}}}tük
|
asm-noun-oটোকেইটাক {{{1}}}keitak
|
asm-noun-oটোবোৰক {{{1}}}bürok
|
asm-noun-oটোবিলাকক {{{1}}}bilakok
|
gen.
|
asm-noun-oটোৰ {{{1}}}or
|
asm-noun-oটোটোৰ {{{1}}}tür
|
asm-noun-oটোকেইটাৰ {{{1}}}keitar
|
asm-noun-oটোবোৰৰ {{{1}}}büror
|
asm-noun-oটোবিলাকৰ {{{1}}}bilakor
|
dat.
|
asm-noun-oটোলৈ {{{1}}}oloi
|
asm-noun-oটোটোলৈ {{{1}}}tüloi
|
asm-noun-oটোকেইটালৈ {{{1}}}keitaloi
|
asm-noun-oটোবোৰলৈ {{{1}}}büroloi
|
asm-noun-oটোবিলাকলৈ {{{1}}}bilakoloi
|
term.
|
asm-noun-oটোলৈকে {{{1}}}oloike
|
asm-noun-oটোটোলৈকে {{{1}}}tüloike
|
asm-noun-oটোকেইটালৈকে {{{1}}}keitaloike
|
asm-noun-oটোবোৰলৈকে {{{1}}}büroloike
|
asm-noun-oটোবিলাকলৈকে {{{1}}}bilakoloike
|
ins.
|
asm-noun-oটোেৰে {{{1}}}ere
|
asm-noun-oটোটোৰে {{{1}}}türe
|
asm-noun-oটোকেইটাৰে {{{1}}}keitare
|
asm-noun-oটোবোৰেৰে {{{1}}}bürere
|
asm-noun-oটোবিলাকেৰে {{{1}}}bilakere
|
loc.
|
asm-noun-oটোত {{{1}}}ot
|
asm-noun-oটোটোত {{{1}}}tüt
|
asm-noun-oটোকেইটাত {{{1}}}keitat
|
asm-noun-oটোবোৰত {{{1}}}bürot
|
asm-noun-oটোবিলাকত {{{1}}}bilakot
|
|
Lưu ý:
- acc.: -অক (-ok) được dùng cho danh từ động vật để nhấn mạnh. Không đánh dấu cho trường hợp khác.
- dat.:
- 1: Một số người sử dụng biến thể -অলে (-ole) của -অলৈ (-oloi) để thay thế.
- 2: Đối với tân ngữ trực tiếp, -অক (-ok) đánh dấu cách thể này thay cho -অলৈ (-oloi).
- 3: -অক (-ok) hay -অত (-ot) đánh dấu cách thể này thay cho -অলৈ (-oloi) trong một số phương ngữ.
- ins.:
- 1: Ngoài ra, cách thể này cũng được đánh dấu bằng -এদি (-edi) thay vì -এৰে (-ere).
- 2: Đôi khi, -এ (-e) đánh dấu cách thể này.
- loc.: Trong một số trường hợp, hậu tố cho cách thể này là -এ (-e).
|