locative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑː.kə.tɪv/

Tính từ[sửa]

locative /ˈlɑː.kə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị trí.

Danh từ[sửa]

locative /ˈlɑː.kə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Cách vị trí.

Tham khảo[sửa]