Bản mẫu:ell-decl-ός-ή-ό
Giao diện
- Cấu trúc
{{el-decl-ός-ή-ό|αυτ|note=When a vowel follows the masculine and feminine accusative singular forms, they often have a 'ν' added: [[αυτόν]], [[αυτήν]].}}
- Kết quả
biến cách của 'αυτός'
gđ·si | gc·si | gt·si | gđ·sn | gc·sn | gt·sn | |
---|---|---|---|---|---|---|
nom. | αυτός | αυτή | αυτό | αυτοί | αυτές | αυτά |
gen. | αυτού | αυτής | αυτού | αυτών | αυτών | αυτών |
acc. | αυτό | αυτή | αυτό | αυτούς | αυτές | αυτά |
voc. | αυτέ | αυτή | αυτό | αυτοί | αυτές | αυτά |
Khi một nguyên âm theo sau dạng accusative số ít giống đực và giống cáis, chúng thường được thêm chữ 'ν': αυτόν, αυτήν. |