Bản mẫu:ell-nF-α-ες-2c
Giao diện
Bản mẫu bảng biến tố cho những danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như γαλοπούλα (galopoúla). Các ví dụ khác có thể được tìm thấy trong Thể loại:Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'γαλοπούλα'.
Cú pháp {{el-nF-α-ες-2c|γαλοπούλ}}
xuất ra bảng:
Biến cách của ell-nF-α-ες-2c
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | γαλοπούλα • | γαλοπούλες • |
gen. | γαλοπούλας • | — |
acc. | γαλοπούλα • | γαλοπούλες • |
voc. | γαλοπούλα • | γαλοπούλες • |
Danh sách đầy đủ của bản mẫu bảng biến cách khác với một dấu hiệu ngắn gọn của việc sử dụng có thể tìm thấy tại Wiktionary:Bản mẫu bảng biến tố danh từ tiếng Hy Lạp.