Bản mẫu:ell-nF-α-ες-3b2
Giao diện
Bản mẫu bảng biến tố cho những danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như βασίλισσα (vasílissa). Các ví dụ khác có thể được tìm thấy trong Thể loại:Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'βασίλισσα'.
Cú pháp {{el-nF-α-ες-3b2|βασίλισσ|βασιλισσ}}
xuất ra bảng:
Biến cách của ell-nF-α-ες-3b2
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | βασίλισσα • | βασίλισσες • |
gen. | βασίλισσας • | βασιλισσών • |
acc. | βασίλισσα • | βασίλισσες • |
voc. | βασίλισσα • | βασίλισσες • |
Danh sách đầy đủ của bản mẫu bảng biến cách khác với một dấu hiệu ngắn gọn của việc sử dụng có thể tìm thấy tại Wiktionary:Bản mẫu bảng biến tố danh từ tiếng Hy Lạp.