Bản mẫu:isl-decl-noun-f-s1
Giao diện
Biến cách của isl-decl-noun-f-s1
f-s1 | số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | {{{2}}} | {{{2}}}in | {{{2}}}r | {{{2}}}rnar |
acc. | {{{2}}} | {{{2}}}na | {{{2}}}r | {{{2}}}rnar |
dat. | {{{2}}} | {{{2}}}nni | {{{2}}}m | {{{2}}}num |
gen. | {{{2}}}r | {{{2}}}rinnar | {{{2}}}a | {{{2}}}nna |