Bản mẫu:ron-decl-adj
Giao diện
Biến cách của ron-decl-adj
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
giống đực | giống trung | giống cái | giống đực | giống trung | giống cái | ||
nom./ acc. |
bất định | ron-decl-adj | ron-decl-adjă | ron-decl-adji | ron-decl-adje | ||
xác định | ron-decl-adjul | ron-decl-adja | ron-decl-adjii | ron-decl-adjele | |||
gen./ dat. |
bất định | ron-decl-adj | ron-decl-adje | ron-decl-adji | ron-decl-adje | ||
xác định | ron-decl-adjului | ron-decl-adjei | ron-decl-adjilor | ron-decl-adjelor |