Butan

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]

Địa danh[sửa]

Butan

  1. Bhutan (quốc giachâu Á).

Tiếng Turkmen[sửa]

Địa danh[sửa]

Butan

  1. Bhutan (quốc giachâu Á).