Bước tới nội dung

Camad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập حَمَد (ḥamad).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈħamad/, [ˈħʌmʌd]
  • Tách âm: Ca‧mad

Danh từ riêng

[sửa]

Cámad

  1. Một tên dành cho nam

Tham khảo

[sửa]
  • Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)