Bước tới nội dung

Chơ-ru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /cəː33.zu33/

Danh từ riêng

[sửa]

Chơ-ru, Chơ Ru

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Chu-ru.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]