Bước tới nội dung

Eanred

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ͜ɑːnˌred/

Danh từ riêng

[sửa]

Eanred

  1. Một tên dành cho nam.