Fangzcwngzgangj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /faːŋ˧˩ ɕɯŋ˧˩ kaːŋ˥/
  • Số thanh điệu: Fang2cwng2gang3
  • Tách âm: Fangz‧cwngz‧gangj

Địa danh[sửa]

Fangzcwngzgangj

  1. Phòng Thành Cảng (thành phốKhu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc)