Guengjsae

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kuːŋ˥ θai˨˦/

Địa danh[sửa]

Guengjsae

  1. Quảng Tây (khu tự trị của Trung Quốc).

Đồng nghĩa[sửa]