Bước tới nội dung

khu tự trị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xu˧˧ tɨ̰ʔ˨˩ ʨḭʔ˨˩kʰu˧˥ tɨ̰˨˨ tʂḭ˨˨kʰu˧˧˨˩˨ tʂi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xu˧˥˨˨ tʂi˨˨xu˧˥ tɨ̰˨˨ tʂḭ˨˨xu˧˥˧ tɨ̰˨˨ tʂḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

khu tự trị

  1. Một khu vực hành chính có quyền tự quản cao hơn so với các khu vực khác trong một quốc gia.
    Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây.