Bước tới nội dung

Hà Hoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɐː21 hwa33/

Danh từ riêng

[sửa]

Hà Hoa

  1. Cửa khẩu tại thôn Hải khẩu, xã Kỳ Hoa, huyện Kỳ Anh, tỉnh Nghệ Tĩnh, Việt Nam.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]