Bước tới nội dung

Hanói

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Hanoi, Hanoï, Hà Nội, ha noi

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt Hà Nội.

Cách phát âm

[sửa]
 

  • Vần: -ɔj
  • Tách âm: Ha‧nói

Danh từ riêng

[sửa]

Hanói gc

  1. Hà Nội.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt Hà Nội.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /xaˈnoi/ [xaˈnoi̯]
  • Vần: -oi
  • Tách âm tiết: Ha‧nói

Danh từ riêng

[sửa]

Bản mẫu:spa-pr-noun

  1. Hà Nội.