Bước tới nội dung

Macammad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập مُحَمَّد (muḥammad).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /maħamˈmad/, [mʌħʌmˈmʌd]
  • Tách âm: Ma‧cam‧mad

Danh từ riêng

[sửa]

Macammád

  1. Một tên dành cho nam

Tham khảo

[sửa]
  • Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)