Bước tới nội dung

Nà Hang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ("ruộng") + hang ("cuối"), nghĩa đen là "ruộng cuối" hoặc "ruộng dưới thung lũng".

Địa danh

[sửa]

Nà Hang

  1. Huyện Na Hang, Tuyên Quang, Việt Nam.