Thể loại:Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 1.132 trang.
(Trang trước) (Trang sau)B
C
- ca
- ca cào
- ca đác
- ca đáng
- ca nặm
- ca pát
- ca rệp
- cà rìa
- ca rộc
- ca tuyện
- cái
- cái hin
- cam
- càm
- cạm
- cam chỉa
- cảng
- cảng cỏ
- cáng lò
- cảng mja̱y
- càng mu
- cảng pjẻ
- ca̱o
- cáo quán
- cáp ngước
- cát
- cạt
- cáy
- cáy cạc
- cáy đông
- cáy khướng
- cáy me̱
- cáy nà
- cày nhi̱
- cáy nuồm
- cáy phjây
- cáy phủ
- cáy sleng
- cày slíp
- cáy tắc
- cáy thướn
- cáy ton
- cày xo
- cằm
- cằm xam
- căng
- căp kẻ
- cần
- câu
- cẩu slíp
- chả
- chả loóc
- chà nhác
- chác
- chai
- cha̱i chành
- cha̱i choóc
- chai lơ
- chai na̱n
- chàm
- chám
- cháng
- cha̱ng mạy
- cháo
- chảo ma̱o
- cháp
- chạp
- chảu
- chàu mì
- chay mác
- chă̱ng
- chắp
- châư fù
- chèn mồm
- cheng cháp
- chếp
- chêt
- chết slíp
- chia
- chỉa
- chỉa chèn
- chỉa mả
- chỉa sla
- chỉa toọng mò
- chiên
- chiềng mừa
- chiềng nả
- chin
- chin dú
- chin lẩu
- chin phuối
- chình
- chóm
- chon
- choòng
- choòng chỉa
- choòng tài
- choòng tắng
- chồm fằng
- chồm fuông
- chuồng
- chư̱
- chường
- chường tỏ
- co
- có
- cò kè
- cò luồng
- coi
- còi
- coóc bẻ
- coòng
- coong fòn
- cốc da
- cồm bao
- công
- công an
- cốp cáng chin hai
- cốp cáng chin tha vằn
- cốp khuyết
- cốt
- cờ
- cu
- cu bjoóc
- cu fầy
- cúa chin
- cúm
- củng
- cuốc
- cuốc sliểm
- cuổi
- cuổi cáy
- cuổi chiêu
- cuổi chiêu pă̱m
- cuổi sliểu
- cuổi vài
- cút
- cưa
- cừa
- cưởm