Thể loại:Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.835 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
- ba
- bả
- bá
- bạ
- bá bảy
- bả biếng
- ba minh
- bả mu
- bả mướng
- bả slâư
- bác
- bạch ngạch
- bai
- bải
- ban
- bán
- ban búm
- bản co̱n
- bang
- báng
- bảnh
- bao
- báo đông
- bát
- bẳm
- bẳn
- bẳng
- bắp
- bặp
- bắt
- bân
- bầu
- bâư khẻ
- be
- bẻ
- ben
- bẻo
- bẻo bựt
- bên
- bỉ
- bí
- bi bốc
- bỉnh
- bjoi
- bjooc
- bjoóc
- bjoóc coi
- bjoóc ngậu
- bjoóc ve
- bo
- bó
- bỏm bò
- bon
- bón
- boóc
- boóc cân
- boong
- boong hây
- boong mầư
- boỏng pjạ
- boong te
- bôm
- bôm toòng
- bôn
- bổn
- bông ban
- bú
- búng fạ
- búng slung
- búng tô̱ng nà
- buôi
- buông
- bút bú
- bứa
- bửng hảy
- bươn
- bươn chiêng
- bươn ết
- bươn lạp
- bươn nhi̱
- bươn nhuâ̱n
C
- ca
- ca cào
- ca đác
- ca đáng
- ca nặm
- ca pát
- ca rạc
- ca rệp
- cà rìa
- ca rộc
- ca tuyện
- cai
- cải
- cái
- cái hin
- cải làn
- cải luông
- cam
- càm
- cạm
- cam chỉa
- cản
- cảng
- cáng
- cáng chà
- cảng cỏ
- cáng lò
- cảng mja̱y
- càng mu
- cảng pjẻ
- ca̱o
- cao
- cáo quán
- cáo vá
- cáp ngước
- cát
- cạt
- cát nục xoi
- cay
- cáy
- cáy cạc
- cáy đông
- cáy khướng
- cáy me̱
- cáy nà
- cày nhi̱
- cáy nuồm
- cáy phjây
- cáy phủ
- cáy sleng
- cày slíp
- cáy tắc
- cáy thướn
- cáy ton
- cày xo
- cằm
- cằm xam
- cằn
- căng
- cặp
- căp kẻ
- cặp kẹp
- cần
- cần khau
- câu
- cẩu slíp
- chả
- chá
- chả loóc
- chà nhác
- chác
- chai
- cha̱i chành
- cha̱i choóc
- chai lơ
- chai na̱n
- chàm
- chám
- chàn vài