Namzningz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /naːm˧˩ niŋ˧˩/
  • Số thanh điệu: Nam2ning2
  • Tách âm: Namz‧ningz

Địa danh[sửa]

Namzningz

  1. Nam Ninh (thành phốKhu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc)