Bước tới nội dung

Navidades

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.βi.ˈðað.es/

Danh từ riêng

[sửa]

Navidades gc (thường được viết hoa)

  1. Xem Navidad
  2. (Đôi khi số nhiều) Mùa Giáng sinh: khoảng hai tuần giữa lễ Giáng sinh và lễ Hiển linh.