Bước tới nội dung

Giáng sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Giáng sinh
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaːŋ˧˥ sïŋ˧˧ja̰ːŋ˩˧ ʂïn˧˥jaːŋ˧˥ ʂɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaːŋ˩˩ ʂïŋ˧˥ɟa̰ːŋ˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Từ tương tự

Từ nguyên

Sinh: đẻ

Danh từ

[sửa]

Giáng sinh, Giáng Sinh

  1. Lễ Giáng sinh (nói tắt), một ngày lễ trong Thiên Chúa giáo.

Tham khảo

[sửa]