Pure Land
Tiếng Anh[sửa]
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/ae/Amitabha_Buddha_and_Bodhisattvas.jpeg/275px-Amitabha_Buddha_and_Bodhisattvas.jpeg)
Danh từ[sửa]
Pure Land (Tịnh Độ)
- (Phật giáo) Một trường phái Phật giáo Đại thừa tập trung vào kinh Tịnh Độ và phật A Di Đà.
- (Phật giáo) Tịnh độ cụ thể của Đức Phật A Di Đà, thường được hiểu là thiên đường nơi các tín đồ sẽ được dẫn đến giác ngộ.
Từ liên hệ[sửa]
Dịch[sửa]
(Phật giáo) Một trường phái Phật giáo Đại thừa tập trung vào kinh Tịnh Độ và phật A Di Đà.
- Tiếng Tây Ban Nha: Budismo de la tierra pura
- Tiếng Phạn: शुद्ध भूमि विद्यालय (Śuddha bhūmi vidyālaya)
- Tiếng Trung Quốc: 淨土宗
2. (Phật giáo) Tịnh độ cụ thể của Đức Phật A Di Đà, thường được hiểu là thiên đường nơi các tín đồ sẽ được dẫn đến giác ngộ.