Bước tới nội dung

Python

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
Python reticulatus at postprandial rest

Từ nguyên

Từ tiếng Hy Lạp cổ Πύθων (Púthōn) < Πῡθώ (Pūthṓ) (tên cũ của Delphi) < πύθω (púthō, thối, phân rã).

Danh từ riêng

Python 

  1. Một chi thuộc họ Pythonidae trăn, lòai rắn rất lớn của vùng nhiệt đới của Cựu Thế giới.

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn

Tham khảo