Bước tới nội dung

Rắc lây

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ Rắc Lây)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /zɐk35 lɜj33/

Danh từ riêng

[sửa]

Rắc lây, Rắc Lây, Rắc-lây

  1. Xem Ra-glây

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]