Ra-clay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /zɐː33.klɐj33/

Danh từ riêng[sửa]

Ra-clay, Ra Clay

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Ra-glai.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]