Bước tới nội dung

Sơn Ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /səːn33 ɓɐː33/

Danh từ riêng

[sửa]

Sơn Ba

  1. Một thuộc huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]