Bước tới nội dung

Tày Hạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɐj21 hɐ̰ːt31/

Danh từ riêng

[sửa]

Tày Hạt

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Ơ-đu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]