Tiếng Chăm nguyên thuỷ
[sửa]
Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *ənəm.
*nam
- sáu.
- Tiếng Aceh: nam
- Chăm Duyên hải:
- Chăm Cao nguyên:
- Chu Ru-Bắc Chăm:
- Tiếng Chu Ru: nam
- Bắc Chăm:
- Ra Glai:
- Tiếng Ra Glai Bắc: nãm
- Tiếng Ra Glai Nam: năm
- Tiếng Ra Glai Cát Gia: năm
- Tiếng Tsat: naːn³²
- Gia Rai-Ê Đê:
- Tiếng Bih: năm
- Tiếng Gia Rai: năm
- Tiếng Ê Đê: năm