Bước tới nội dung

Từ tái tạo:Tiếng Chăm nguyên thuỷ/nam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chăm nguyên thuỷ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *ənəm.

Số từ

[sửa]

*nam

  1. sáu.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Aceh: nam
  • Chăm Duyên hải:
  • Chăm Cao nguyên:
    • Chu Ru-Bắc Chăm:
      • Tiếng Chu Ru: nam
      • Bắc Chăm:
        • Ra Glai:
          • Tiếng Ra Glai Bắc: nãm
          • Tiếng Ra Glai Nam: năm
          • Tiếng Ra Glai Cát Gia: năm
        • Tiếng Tsat: naːn³²
    • Gia Rai-Ê Đê:
      • Tiếng Bih: năm
      • Tiếng Gia Rai: năm
      • Tiếng Ê Đê: năm