nem
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nɛm˧˧ | nɛm˧˥ | nɛm˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nɛm˧˥ | nɛm˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
nem
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nem”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Jehai
[sửa]Số từ
[sửa]nem
- sáu.
Tiếng Puyuma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]nem
- sáu.
Tham khảo
[sửa]- Teng, Stacy Fang-ching (2008). A Reference Grammar of Puyuma, an Austronesian Language of Taiwan (PDF). Pacific Linguistics 595. Canberra: Pacific Linguistics, Research School of Pacific and Asian Studies, Australian National University. hdl:1885/28526. →ISBN.