Từ tái tạo:Tiếng Cushit nguyên thuỷ/sazħ-
Giao diện
Tiếng Cushit nguyên thuỷ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *xaynz-.
Số từ
[sửa]*sazħ-
- ba.
Hậu duệ
[sửa]- Bắc Cushit:
- Agaw:
- Đông Cao nguyên:
- Đông Bình nguyên:
- Saho-Afar:
- Oromo:
- Somali:
- Dullay:
- Tiếng Gawwada: Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Tiếng Tsamai: zeeh
- Nam Cushit:
Thể loại:
- Mục từ tiếng Cushit nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cushit nguyên thuỷ kế thừa từ tiếng Phi-Á nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cushit nguyên thuỷ gốc Phi-Á nguyên thuỷ
- Số
- tiếng Awngi terms in nonstandard scripts
- tiếng Xamtanga terms in nonstandard scripts
- tiếng Hadiyya terms in nonstandard scripts
- tiếng Libido terms in nonstandard scripts
- tiếng Orma terms in nonstandard scripts
- tiếng Girirra terms in nonstandard scripts
- tiếng Tunni terms in nonstandard scripts
- tiếng Tsamai terms in nonstandard scripts
- tiếng Alagwa terms in nonstandard scripts
- tiếng Gorowa terms in nonstandard scripts
- tiếng Kw'adza terms in nonstandard scripts
- Số tiếng Cushit nguyên thuỷ